Máy đo độ cứng siêu âm tự động SU-300M

Model: SU-300M
Code#: 882-141M
Accuracy: ±3% HV, ±1.5HR, ±3%HB
Warranty: 12 month
Delivery Time: 15-30days
Standard: ASTM A1038-2017; DIN50159-2009; GB/T 34205-2017
Certificate: CE

Mô tả

Máy đo độ cứng siêu âm tự động SU-300M là máy đo phổ biến, sử dụng để đo độ cứng siêu âm

Máy đo độ cứng siêu âm tự động SU-300M sử dụng để quan sát vết lõm quá nhỏ như động cơ, áp suất tàu thủy, đường ống…

Máy đo độ cứng siêu âm tự động SU-300M đạt tiêu chuẩn ASTM A1038-2005, DIN50159-1-2008 và tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 34205-2017.

CHỨC NĂNG

◆ Độ chính xác——±3% HV, ±1.5HR, ±3%HB.

◆ Vết lõm—— Chỉ kính hiển vi công suất lớn mới có thể quan sát vết lõm

◆ Đo nhanh —— Cho kết quả trong 2 giây

◆ Màn hình LCD lớn——Hiển thị trực tiếp kết quả đo, bộ đếm thời gian, lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình và sai số.

◆ Giao diện thân thiện——Dễ sử dụng sau đào tạo ngắn

◆ Bảo hành ——1-năm cho máy chính (ngoại trừ đầu dò).

◆ Bộ nhớ lớn ——Lưu 1000 nhóm dữ liệu đo

◆ Hiệu chuẩn đơn giản ——Lưu 20 nhóm dữ liệu hiệu chuẩn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Commodity Motorized Ultrasonic Hardness Tester
Model SU-300M
Code# 882-141M
Optional probe Motorized Probe:3N、5N、8N、10N;  Manual Probe:10N、20N、49N、98N ;
Measuring Range HBW:100-650; HV:100-1500; HRC:20-68; HRB:55-100; HRA:37-85; Mpa: 255-2180N/mm
Measuring Accuracy(%) Scales ﹤250HV 250~500HV 500~800Hv ﹥800HV
HV0.1 6 7 8 9
HV0.3 6 7 8 9
HV0.8 5 5 6 7
HV1 5 5 6 7
HV5 5 5 5 5
HV10 5 5 5 5
Hardness Scales Vickers(HV);Rockwell C(HRC); Rockwell A(HRA); RockwellB(HRB);Brinell(HB)
LCD Color Screen
Data Display LCD Backlight, Adjustable
Language Chinese, English, German, Portugese, Turkish
Data Output RS232 Hyper Terminal/Bluetooth Printer
print Bluetooth
Data Storage To save 1000-groups of measuring data and 20-groups of calibration data
Word input Letters and numerals
Working Environment Temperature: -10°C to 50°C Humidity :30%-80% R.H.
Battery Voltage Rechargeable lithium battery ; Voltage :4.2V, 4800mAh
Recharger Voltage AC220V/50Hz, 110V/60Hz
Main unit Dimension and Weight Main unit Dimension :160 x 80 x 30mm (L x W x H);Manual Probe:Φ22×153mm ; Weight(No Probe): 0.5Kg
Packing Dimension and Weight Packing Dimension 320 x 430 x 155mm (L x W x H) ; Packing Weight (Standard Delivery)4.3Kg

PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN :

Product Name Code # Product Name Code # Product Name Code #
Instrument Main Body 882-141M 10N Motorized Probe 882-251 Anti Vibration Case 882-901
Standard Rockwell Block 882-641 Probe Cable 882-801 Screw 882-951
USB Recharger 882-851 COM Cable 882-810 Operation Manual SU-300M
Qualification Certificate SU-300M Packing List SU-300M Warranty Card SU-300M

ỨNG DỤNG

 

Nội dung đang cập nhật
Nội dung đang cập nhật
Giới thiệu phần mềm

Bảng thông tin điều tra Sinowon

Để được giảm giá bạn hay điền vào bảng thông tin tìm hiểu sau đây, câu hỏi hoặc yêu cầu sẽ được trả lời trong một thời gian ngắn.

Cảm ơn rất nhiều vì sự hợp tác